Đọc nhanh: 晚风 (vãn phong). Ý nghĩa là: gió chiều.
晚风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚风
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 昨晚 的 风 在 窗外 号
- Tối qua gió rít ngoài cửa sổ.
- 风在 夜晚 吹得 很大
- Gió thổi rất mạnh vào ban đêm.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
- 我们 晚上 为 你 接风
- Tối nay chúng tôi mở tiệc đón bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
风›