Đọc nhanh: 湮渗 (nhân sấm). Ý nghĩa là: làm mờ; làm nhòe; thấm vào; ngấm vào.
湮渗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm mờ; làm nhòe; thấm vào; ngấm vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湮渗
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 渗水
- thấm nước.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 湮没
- mai một
- 雨水 都 渗到 地里 去 了
- nước mưa thấm hết vào đất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渗›
湮›