Đọc nhanh: 普兰 (phổ lan). Ý nghĩa là: Hạt Burang ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Spu hreng rdzong.
普兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Burang ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Spu hreng rdzong
Burang county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Spu hreng rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普兰
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
普›