Đọc nhanh: 晒衣绳 (sái y thằng). Ý nghĩa là: dây phơi quần áo. Ví dụ : - 我们在晒衣绳上挂着浪漫的便条 Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
晒衣绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây phơi quần áo
clothesline
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒衣绳
- 院里 有 一条 晾衣绳
- Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 太阳 晒 得到 衣服 吗 ?
- Nắng có chiếu tới quần áo không?
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 把 箱底 的 衣服 叨 登出来 晒晒
- lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
绳›
衣›