Đọc nhanh: 晒相片 (sái tướng phiến). Ý nghĩa là: in ảnh.
晒相片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒相片
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 聚精会神 地 端详 着 相片
- Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.
- 我们 拍 了 一张 合影 相片
- Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 这 两张 照片 很 相同
- Hai bức ảnh này rất giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
片›
相›