Đọc nhanh: 晒伤 (sái thương). Ý nghĩa là: cháy nắng, bị cháy nắng, cháy sém. Ví dụ : - 晒伤妆 trang điểm kiểu rám nắng
晒伤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cháy nắng
sunburn
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
✪ 2. bị cháy nắng
to get sunburnt
✪ 3. cháy sém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒伤
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
晒›