Đọc nhanh: 晒图 (sái đồ). Ý nghĩa là: phục chế bản vẽ; in ô-da-lít.
晒图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục chế bản vẽ; in ô-da-lít
把描在透明或半透明纸上的图和感光纸重叠在一起,利用日光或灯光照射,复制图纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒图
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 什么 晒 一天 晒 三天 也 晒 不 干
- Hả, phơi một ngày? phơi ba ngày còn không khô.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
晒›