晏驾 yànjià
volume volume

Từ hán việt: 【yến giá】

Đọc nhanh: 晏驾 (yến giá). Ý nghĩa là: án giá; băng hà (vua, chúa chết).

Ý Nghĩa của "晏驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晏驾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. án giá; băng hà (vua, chúa chết)

君主时代称帝王死

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晏驾

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 本子 běnzi

    - Giấy phép lái xe.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ hěn 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy lái xe rất cẩn thận.

  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - 驾车 jiàchē sòng 回家 huíjiā

    - Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.

  • volume volume

    - jià zhe zài 山上 shānshàng pǎo

    - Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.

  • volume volume

    - 驾驭 jiàyù zhe 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 晏驾 yànjià hòu 太子 tàizǐ 继位 jìwèi

    - Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.

  • volume volume

    - 他考 tākǎo le 三次 sāncì 驾驶执照 jiàshǐzhízhào dōu méi 通过 tōngguò

    - Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến , Án
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJV (日十女)
    • Bảng mã:U+664F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao