Đọc nhanh: 晌图纸 (thưởng đồ chỉ). Ý nghĩa là: giấy in bản đồ.
晌图纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy in bản đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晌图纸
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 他 把 图纸 反过来 检查
- Anh ấy lật ngược bản vẽ để kiểm tra.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
晌›
纸›