Đọc nhanh: 显晶 (hiển tinh). Ý nghĩa là: phanerocrystalline, với cấu trúc tinh thể có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
显晶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phanerocrystalline
✪ 2. với cấu trúc tinh thể có thể nhìn thấy bằng mắt thường
with crystal structure visible to the naked eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显晶
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 他 取得 了 显著 的 成果
- Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 他 在 聚会 上 显示 了 新车
- Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
晶›