Đọc nhanh: 显镜 (hiển kính). Ý nghĩa là: kính hiển vi, giống như 顯微鏡 | 显微镜.
显镜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kính hiển vi
microscope
✪ 2. giống như 顯微鏡 | 显微镜
same as 顯微鏡|显微镜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显镜
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 他 取得 了 显著 的 成果
- Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
镜›