Đọc nhanh: 显微镜座 (hiển vi kính tọa). Ý nghĩa là: Microscopium (chòm sao).
显微镜座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Microscopium (chòm sao)
Microscopium (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显微镜座
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 那座 老房子 显得 很 荒凉
- Ngôi nhà cũ trông rất hoang vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
微›
显›
镜›