Đọc nhanh: 显微学 (hiển vi học). Ý nghĩa là: kính hiển vi.
显微学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính hiển vi
microscopy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显微学
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
- 她 的 进步 明显 , 可见 努力学习
- Cô ấy tiến bộ rõ, hẳn là đã nỗ lực học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
微›
显›