Đọc nhanh: 普通中学 (phổ thông trung học). Ý nghĩa là: trường trung học phổ thông.
普通中学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường trung học phổ thông
general middle school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通中学
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 贯通 中西医 学
- thông hiểu y học đông tây.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
学›
普›
通›