zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trụ】

Đọc nhanh: (trụ). Ý nghĩa là: dòng dõi vua chúa; dòng dõi quý tộc, mũ (mũ đội khi đánh trận thời xưa). Ví dụ : - 贵胄 dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc. - 甲胄 giáp trụ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dòng dõi vua chúa; dòng dõi quý tộc

古代称帝王或贵族的子孙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贵胄 guìzhòu

    - dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc

✪ 2. mũ (mũ đội khi đánh trận thời xưa)

古代打仗时戴的保护头部的帽子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甲胄 jiǎzhòu

    - giáp trụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 贵胄 guìzhòu

    - dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc

  • volume volume

    - 甲胄 jiǎzhòu

    - giáp trụ

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 身披 shēnpī 坚硬 jiānyìng de 甲胄 jiǎzhòu 钳子 qiánzi 一张 yīzhāng 一合 yīhé 活像 huóxiàng 一位 yīwèi 勇猛 yǒngměng de 武士 wǔshì

    - Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWB (中田月)
    • Bảng mã:U+80C4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình