Đọc nhanh: 昭灼 (chiêu chước). Ý nghĩa là: rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước.
昭灼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước
显著、彰明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭灼
- 昭示 后世
- hậu thế đều tỏ rõ.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 日月 昭昭
- những năm tháng vinh quang.
- 手 被 灼 一下
- Tay bị bỏng một chút.
- 错误 昭著 , 必须 改正
- Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.
- 恶名 昭著
- tội ác rõ ràng
- 我们 需要 具有 真知灼见 的 人来 领导 这个 党
- Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.
- 昭然若揭 ( 指 真相 大明 )
- rõ chân tướng; lộ rõ chân tướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昭›
灼›