昭灼 zhāo zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu chước】

Đọc nhanh: 昭灼 (chiêu chước). Ý nghĩa là: rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước.

Ý Nghĩa của "昭灼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昭灼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước

显著、彰明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭灼

  • volume volume

    - 昭示 zhāoshì 后世 hòushì

    - hậu thế đều tỏ rõ.

  • volume volume

    - 双臂 shuāngbì dōu yǒu 撕裂 sīliè shāng 颈部 jǐngbù bèi 灼烧 zhuóshāo

    - Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.

  • volume volume

    - 日月 rìyuè 昭昭 zhāozhāo

    - những năm tháng vinh quang.

  • volume volume

    - shǒu bèi zhuó 一下 yīxià

    - Tay bị bỏng một chút.

  • volume volume

    - 错误 cuòwù 昭著 zhāozhù 必须 bìxū 改正 gǎizhèng

    - Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.

  • volume volume

    - 恶名 èmíng 昭著 zhāozhù

    - tội ác rõ ràng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 具有 jùyǒu 真知灼见 zhēnzhīzhuójiàn de 人来 rénlái 领导 lǐngdǎo 这个 zhègè dǎng

    - Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.

  • volume volume

    - 昭然若揭 zhāoránruòjiē ( zhǐ 真相 zhēnxiàng 大明 dàmíng )

    - rõ chân tướng; lộ rõ chân tướng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiều
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASHR (日尸竹口)
    • Bảng mã:U+662D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao