zhāo
volume volume

Từ hán việt: 【trù】

Đọc nhanh: (trù). Ý nghĩa là: líu lo; ríu rít (âm thanh), líu lo; ríu rít; líu ríu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu lo; ríu rít (âm thanh)

啁哳形容声音烦杂细碎也作嘲哳

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu lo; ríu rít; líu ríu

象声词,形容鸟叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Chù , Triêu , Trào , Trù
    • Nét bút:丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBGR (口月土口)
    • Bảng mã:U+5541
    • Tần suất sử dụng:Thấp