Đọc nhanh: 春木 (xuân mộc). Ý nghĩa là: cây su.
春木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春木
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 春天 来 了 , 树木 开始 发芽
- Mùa xuân đến, cây cối bắt đầu nảy mầm.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
木›