Đọc nhanh: 春日 (xuân nhật). Ý nghĩa là: Thị trấn Chunri hoặc Chunjih ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan, xuân nhật, ngày xuân.
✪ 1. Thị trấn Chunri hoặc Chunjih ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chunri or Chunjih township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
✪ 2. xuân nhật
春天; 春天的太阳
✪ 3. ngày xuân
春季
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春日
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 春节 是 重要 的 节日
- Tết là một lễ hội quan trọng.
- 这个 节日 叫做 春节
- Ngày lễ này được gọi là Tết Nguyên Đán.
- 春雨 带来 了 夏日 百花
- Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 春秋 佳 日 , 每作 郊游
- Vào các ngày hội mùa thu, mùa xuân hàng năm thường ra ngoại ô chơi.
- 春社 是 一个 传统节日
- Ngày tế lễ thần đất vào mùa xuân là một lễ hội truyền thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
春›