Đọc nhanh: 昧旦 (muội đán). Ý nghĩa là: thời điểm ngay trước bình minh.
昧旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời điểm ngay trước bình minh
the time just before daybreak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昧旦
- 他 在 信里 说 的话 很 暧昧
- Lời anh ấy nói trong thư rất mập mờ.
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
昧›