Đọc nhanh: 春岑 (xuân sầm). Ý nghĩa là: Hill of Spring (bắt nguồn từ Tel Aviv 特拉維夫 | 特拉维夫 từ sách Ê-xê-chi-ên 以西結 書 | 以西结 书).
春岑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hill of Spring (bắt nguồn từ Tel Aviv 特拉維夫 | 特拉维夫 từ sách Ê-xê-chi-ên 以西結 書 | 以西结 书)
Hill of Spring (derivation of Tel Aviv 特拉維夫|特拉维夫 from the book of Ezekiel 以西結書|以西结书)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春岑
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 今年 春 上 雨水 多
- mùa xuân năm nay mưa nhiều.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 今年 我们 在 国外 过 春节
- Năm nay chúng tôi đón Tết ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岑›
春›