Đọc nhanh: 映象文件 (ánh tượng văn kiện). Ý nghĩa là: (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh), Hình ảnh ISO.
映象文件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh)
(computing) disk image (aka image file)
✪ 2. Hình ảnh ISO
ISO image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映象文件
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 文学 能 反映 社会 现象
- Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
映›
象›