映象文件 yìng xiàng wénjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ánh tượng văn kiện】

Đọc nhanh: 映象文件 (ánh tượng văn kiện). Ý nghĩa là: (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh), Hình ảnh ISO.

Ý Nghĩa của "映象文件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

映象文件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh)

(computing) disk image (aka image file)

✪ 2. Hình ảnh ISO

ISO image

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映象文件

  • volume volume

    - 斯文 sīwén de 形象 xíngxiàng 示人 shìrén

    - Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • volume volume

    - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • volume volume

    - zài 文件 wénjiàn zhōng 添加 tiānjiā le 一些 yīxiē 备注 bèizhù

    - Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.

  • volume volume

    - chuán le 份文件 fènwénjiàn

    - Anh ấy đã gửi tài liệu đó.

  • volume volume

    - 文学 wénxué néng 反映 fǎnyìng 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Ánh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ALBK (日中月大)
    • Bảng mã:U+6620
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao