星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán
volume volume

Từ hán việt: 【tinh hỏa liệu nguyên】

Đọc nhanh: 星火燎原 (tinh hỏa liệu nguyên). Ý nghĩa là: đóm lửa cháy rừng.

Ý Nghĩa của "星火燎原" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

星火燎原 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóm lửa cháy rừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星火燎原

  • volume volume

    - 星星之火 xīngxingzhīhuǒ 可以 kěyǐ 燎原 liáoyuán

    - đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.

  • volume volume

    - 星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán

    - đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn

  • volume volume

    - 星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán

    - đốm lửa lan ra đồng cỏ.

  • volume volume

    - 火苗 huǒmiáo 蹿 cuān liáo le 眉毛 méimao

    - ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.

  • volume volume

    - 燎原烈火 liáoyuánlièhuǒ

    - lửa cháy bừng bừng lan ra cả cánh đồng.

  • volume volume

    - 打铁 dǎtiě shí 火星儿 huǒxīngér luàn bèng

    - lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.

  • volume volume

    - 烈火 lièhuǒ 燎原 liáoyuán 不可向迩 bùkěxiàngěr

    - ngọn lửa cháy bừng bừng, không thể tiếp cận được

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 天气 tiānqì 原因 yuányīn 火车 huǒchē 延误 yánwu le

    - Chuyến tàu bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKCF (火大金火)
    • Bảng mã:U+71CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình