Đọc nhanh: 向日葵子 (hướng nhật quỳ tử). Ý nghĩa là: hạt quỳ.
向日葵子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt quỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向日葵子
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 这朵 向日葵 很 好看
- Hoa hướng dương này rất đẹp.
- 栽种 向日葵 行间 的 距离 要 宽
- trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
- 他们 的 日子 很 快乐
- Cuộc sống của bọn họ rất vui vẻ.
- 我 想 买 一束 向日葵
- Tôi muốn mua một bó hoa hướng dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
子›
日›
葵›