Đọc nhanh: 星团 (tinh đoàn). Ý nghĩa là: tinh đoàn.
星团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh đoàn
在一个比较不大的空间区域里,数十颗至数万颗以上的恒星聚集在一起所形成的恒星集团数十到数百颗恒星不规则地聚集在一起的叫疏散星团数以万计的恒星密集成球状的叫球状星团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星团
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
星›