Đọc nhanh: 易 (dị.dịch). Ý nghĩa là: dễ dàng; dễ, bình dị; ôn hoà; hoà nhã, thay đổi; biến đổi. Ví dụ : - 学习中文不容易。 Học tiếng Trung không dễ.. - 这个问题解决容易。 Việc này giải quyết dễ dàng.. - 他性格一直很易和。 Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
易 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dễ dàng; dễ
做起来不费事的;容易 (跟''难''相对)
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 这个 问题 解决 容易
- Việc này giải quyết dễ dàng.
✪ 2. bình dị; ôn hoà; hoà nhã
平和
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 她 的 举止 表现 易雅
- Cách hành xử của cô ấy thể hiện sự nhã nhặn.
易 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi; biến đổi
改变;变换
- 他 不易 自己 的 想法
- Anh ấy không thay đổi ý nghĩ của mình.
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
✪ 2. xem nhẹ; coi khinh; coi thường
轻视
- 你 别易 了 他 的 努力
- Bạn đừng coi thường nỗ lực của anh ấy.
- 切莫 易 了 对手 的 实力
- Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.
✪ 3. trao đổi
交换
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Dịch
姓
- 他 姓易
- Anh ấy họ Dịch.
So sánh, Phân biệt 易 với từ khác
✪ 1. 容易 vs 易
Giống:
- "容易" và "易" có nghĩa giống nhau.
Khác:
-"容易" và "易" có âm tiết khác nhau.
- "易" thường được dùng trong văn viết và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành một cấu trúc cố định, "容易" thường dùng trong khẩu ngữ, không có khả năng tổ hợp từ.
- "容易" có thể làm vị ngữ, nhưng "易" không thể làm vị ngữ một mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›