改易 gǎiyì
volume volume

Từ hán việt: 【cải dị】

Đọc nhanh: 改易 (cải dị). Ý nghĩa là: sửa; sửa chữa. Ví dụ : - 改易文章标题。 sửa chữa tiêu đề bài văn

Ý Nghĩa của "改易" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

改易 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa; sửa chữa

改动;更换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 改易 gǎiyì 文章 wénzhāng 标题 biāotí

    - sửa chữa tiêu đề bài văn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改易

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 改悔 gǎihuǐ

    - không biết hối cải

  • volume volume

    - 不易之论 bùyìzhīlùn

    - quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.

  • volume volume

    - 改易 gǎiyì 文章 wénzhāng 标题 biāotí

    - sửa chữa tiêu đề bài văn

  • volume volume

    - 江山易改 jiāngshānyìgǎi 禀性难移 bǐngxìngnányí

    - giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời

  • volume volume

    - 轻易 qīngyì 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi

    - Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí de rén 容易 róngyì 改变 gǎibiàn

    - Người cứng đầu rất khó thay đổi ý kiến.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao