Đọc nhanh: 明命陵 (minh mệnh lăng). Ý nghĩa là: Lăng Minh Mạng.
明命陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lăng Minh Mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明命陵
- 一条 命
- một mạng người.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 胡志明 主席 生平 与 革命生涯
- Cuộc đời và hoạt động cách mạng của chủ tịch Hồ Chí Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
明›
陵›