Đọc nhanh: 明达事理 (minh đạt sự lí). Ý nghĩa là: hợp lý.
明达事理 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp lý
reasonable; sensible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明达事理
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 明白事理
- hiểu lí lẽ.
- 剖明 事理
- phân tích rõ lí lẽ.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
明›
理›
达›