Đọc nhanh: 明光度 (minh quang độ). Ý nghĩa là: độ sáng.
明光度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ sáng
luminosity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明光度
- 一线 光明
- một tia sáng
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 他 的 态度 一直 很 光明
- Thái độ của anh ấy luôn rất thẳng thắn.
- 他 的 态度 总是 很 阳光
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
度›
明›