Đọc nhanh: 明光 (minh quang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy.
明光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy
Mingguang county level city in Chuzhou 滁州 [Chúzhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明光
- 一线 光明
- một tia sáng
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
- 在 困难 的 时候 , 我们 要 看到 光明 的 前途
- Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
明›