明光 míngguāng
volume volume

Từ hán việt: 【minh quang】

Đọc nhanh: 明光 (minh quang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy.

Ý Nghĩa của "明光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy

Mingguang county level city in Chuzhou 滁州 [Chúzhōu], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 会议 huìyì 内容 nèiróng yào 保持 bǎochí 阳光 yángguāng 透明 tòumíng

    - Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - jiāo 戌时 xūshí 灯光 dēngguāng 变得 biànde 明亮 míngliàng le

    - Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.

  • volume volume

    - de 信仰 xìnyǎng 非常 fēicháng 光明 guāngmíng

    - Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.

  • volume volume

    - 光明 guāngmíng 带来 dàilái le xīn de 活力 huólì

    - Ánh sáng mang đến sức sống mới.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán de 时候 shíhou 我们 wǒmen yào 看到 kàndào 光明 guāngmíng de 前途 qiántú

    - Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 商业活动 shāngyèhuódòng bìng 总是 zǒngshì 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao