Đọc nhanh: 昌黎县 (xương lê huyện). Ý nghĩa là: Quận Changli ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei.
✪ 1. Quận Changli ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei
Changli county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huáng dǎo], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昌黎县
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
昌›
黎›