Đọc nhanh: 昌黎 (xương lê). Ý nghĩa là: Quận Changli ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei.
✪ 1. Quận Changli ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei
Changli county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2huángdǎo], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昌黎
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昌›
黎›