Đọc nhanh: 昌图县 (xương đồ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Changtu ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Changtu ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh
Changtu county in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昌图县
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
图›
昌›