Đọc nhanh: 旷阔 (khoáng khoát). Ý nghĩa là: bao la.
旷阔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao la
vast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷阔
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 花钱 很阔
- Anh ấy tiêu tiền rất hào phóng.
- 他 待人 十分 旷达
- Anh ấy rất thoải mái với người khác.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 他 姓 旷
- Anh ấy họ Khoáng.
- 他 旷 了 工作 时间
- Anh ấy đã bỏ phí thời gian làm việc.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旷›
阔›