Đọc nhanh: 时装表 (thì trang biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ thời trang.
时装表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ thời trang
时装表(时装手表)就是专门为了搭配时装以及追求时尚而设计的手表。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时装表
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
表›
装›