Đọc nhanh: 时令病 (thì lệnh bệnh). Ý nghĩa là: bệnh thời vụ; bệnh thời tiết (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định).
时令病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh thời vụ; bệnh thời tiết (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định)
在一定季节流行的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时令病
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 医生 及时 救治 了 病人
- Bác sĩ đã kịp thời điều trị cho bệnh nhân.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 她 需要 时间 来 养病
- Cô ấy cần thời gian để dưỡng bệnh.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 医生 问诊 病人 时要 耐心
- Bác sĩ cần kiên nhẫn khi hỏi bệnh nhân.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
时›
病›