旱季 hànjì
volume volume

Từ hán việt: 【hạn quý】

Đọc nhanh: 旱季 (hạn quý). Ý nghĩa là: mùa khô. Ví dụ : - 旱季来临水源变得稀少。 Mùa khô đến, nguồn nước trở nên hiếm hoi.. - 今年的旱季比往年更严重。 Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.. - 旱季对农作物影响很大。 Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.

Ý Nghĩa của "旱季" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旱季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùa khô

不下雨或雨水少的季节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旱季 hànjì 来临 láilín 水源 shuǐyuán 变得 biànde 稀少 xīshǎo

    - Mùa khô đến, nguồn nước trở nên hiếm hoi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 旱季 hànjì 往年 wǎngnián gèng 严重 yánzhòng

    - Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.

  • volume volume

    - 旱季 hànjì duì 农作物 nóngzuòwù 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱季

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 北方 běifāng 有点儿 yǒudiǎner hàn 我们 wǒmen 这儿 zhèér dōu 三个 sāngè yuè méi 下雨 xiàyǔ le

    - Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 旱季 hànjì 往年 wǎngnián gèng 严重 yánzhòng

    - Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.

  • volume volume

    - 姓季 xìngjì

    - Anh ấy họ Quý.

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 季节 jìjié

    - mùa khô hạn

  • volume volume

    - 快到 kuàidào 干旱 gānhàn de 季节 jìjié

    - Sắp tới mùa khô rồi.

  • volume volume

    - 旱季 hànjì duì 农作物 nóngzuòwù 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.

  • volume volume

    - 旱季 hànjì 来临 láilín 水源 shuǐyuán 变得 biànde 稀少 xīshǎo

    - Mùa khô đến, nguồn nước trở nên hiếm hoi.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 季弟 jìdì

    - Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao