Đọc nhanh: 伽 (già.cà.gia). Ý nghĩa là: chùa (thờ Phật), tia ga-ma. Ví dụ : - 可以改用伽马刀或射波刀疗法 Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
伽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chùa (thờ Phật)
伽蓝
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
✪ 2. tia ga-ma
镭和其他一些放射性元素的原子放出的射线, 是波长极短的电磁波, 穿透力比爱克斯射线更强, 能穿透几十厘米厚的钢板工业上用来探伤, 医生上用来消毒、治疗肿瘤等通 常写作 g 射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 我们 一起 去 上 瑜伽 课 吧
- Chúng ta cùng đi học lớp yoga nhé.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
- 她 昨晚 躺 在 地上 做 瑜伽
- Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›