Đọc nhanh: 旱厕 (hạn xí). Ý nghĩa là: hố xí.
旱厕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố xí
pit toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱厕
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 你 负责 买 厕纸
- Bạn mua giấy vệ sinh.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 别 随意 厕足 此事
- Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
旱›