Đọc nhanh: 敝邑 (tệ ấp). Ý nghĩa là: tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình).
敝邑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình)
对本国的谦称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝邑
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 弃之如敝 屣
- vứt nó đi như vứt giẻ rách
- 敝屣
- giày rách; (ví) đồ bỏ.
- 民生凋敝
- cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
- 我们 去过 这个 邑
- Chúng tôi đã đến huyện này.
- 我 住 在 一个 大邑
- Tôi sống ở một thành phố lớn.
- 他们 生活 在 一个 小邑里
- Họ sống ở một thành phố nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敝›
邑›