敝邑 bì yì
volume volume

Từ hán việt: 【tệ ấp】

Đọc nhanh: 敝邑 (tệ ấp). Ý nghĩa là: tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình).

Ý Nghĩa của "敝邑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敝邑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình)

对本国的谦称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝邑

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • volume volume

    - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

  • volume volume

    - 敝屣 bìxǐ

    - giày rách; (ví) đồ bỏ.

  • volume volume

    - 民生凋敝 mínshēngdiāobì

    - cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.

  • volume volume

    - 本是 běnshì 慈父 cífù ài de 芳华 fānghuá què yào 经受 jīngshòu 弃如敝屣 qìrúbìxǐ de 痛苦 tòngkǔ

    - đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去过 qùguò 这个 zhègè

    - Chúng tôi đã đến huyện này.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 大邑 dàyì

    - Tôi sống ở một thành phố lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 生活 shēnghuó zài 一个 yígè 小邑里 xiǎoyìlǐ

    - Họ sống ở một thành phố nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa