旬岁 xún suì
volume volume

Từ hán việt: 【tuần tuế】

Đọc nhanh: 旬岁 (tuần tuế). Ý nghĩa là: sinh nhật đầu tiên, cả năm.

Ý Nghĩa của "旬岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旬岁 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh nhật đầu tiên

first birthday

✪ 2. cả năm

full year

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬岁

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • volume volume

    - 享年 xiǎngnián 七十四岁 qīshísìsuì

    - hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi

  • volume volume

    - 镇山 zhènshān 太岁 tàisuì

    - bọn thái tuế trấn giữ núi.

  • volume volume

    - 二十岁 èrshísuì shí 告别 gàobié 故乡 gùxiāng 以后 yǐhòu 一直 yìzhí 客居 kèjū 成都 chéngdū

    - hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 五十岁 wǔshísuì 内外 nèiwài

    - khoảng chừng năm tuổi.

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao