搏髀 bó bì
volume volume

Từ hán việt: 【bác bễ】

Đọc nhanh: 搏髀 (bác bễ). Ý nghĩa là: gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi.

Ý Nghĩa của "搏髀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搏髀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi

指在腿上打节拍,以应和歌曲和表示叹息或欢乐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搏髀

  • volume volume

    - 时代 shídài de 脉搏 màibó

    - nhịp đập của thời đại.

  • volume volume

    - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 运动员 yùndòngyuán zài 奥运 àoyùn 赛场 sàichǎng shàng 奋力拼搏 fènlìpīnbó

    - Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.

  • volume volume

    - 搏击 bójī 风浪 fēnglàng

    - vật lộn cùng sóng gió

  • volume volume

    - 奋力 fènlì 搏击 bójī

    - gắng sức

  • volume volume

    - māo 猛地 měngde 搏住 bózhù le 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo lao vào bắt chuột.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 肉搏 ròubó

    - các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng 声息 shēngxī 相闻 xiāngwén 脉搏 màibó 相通 xiāngtōng

    - Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Tuán
    • Âm hán việt: Bác , Chuyên , Đoàn
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIBI (手戈月戈)
    • Bảng mã:U+640F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bễ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHHJ (月月竹竹十)
    • Bảng mã:U+9AC0
    • Tần suất sử dụng:Thấp