Đọc nhanh: 旧观 (cựu quan). Ý nghĩa là: kiểu cũ. Ví dụ : - 迥非旧观。 khác xa kiểu cũ.
旧观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu cũ
原来的样子
- 迥非 旧观
- khác xa kiểu cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧观
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 迥非 旧观
- khác xa kiểu cũ.
- 破除 旧 的 传统观念
- bỏ quan niệm truyền thống cũ.
- 陈旧 的 观念 , 应该 抛弃
- Nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
观›