旧欺新 jiù qī xīn
volume volume

Từ hán việt: 【cựu khi tân】

Đọc nhanh: 旧欺新 (cựu khi tân). Ý nghĩa là: Bắt nạt cũ mới. Ví dụ : - 在每个公司都存在旧欺新的现象。 trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới

Ý Nghĩa của "旧欺新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧欺新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắt nạt cũ mới

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 每个 měigè 公司 gōngsī dōu 存在 cúnzài jiù 欺新 qīxīn de 现象 xiànxiàng

    - trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧欺新

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • volume volume

    - le 旧房 jiùfáng 盖新房 gàixīnfáng

    - Dỡ bỏ nhà cũ và xây nhà mới.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 半新不旧 bànxīnbùjiù

    - nửa mới nửa cũ

  • volume volume

    - dào le 清朝 qīngcháo 放爆竹 fàngbàozhú 张灯结彩 zhāngdēngjiécǎi 送旧迎新 sòngjiùyíngxīn de 活动 huódòng 更加 gèngjiā 热闹 rènao le

    - Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.

  • volume volume

    - 除旧 chújiù 观念 guānniàn 才能 cáinéng 接受 jiēshòu xīn 思想 sīxiǎng

    - Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 欺负 qīfu 新来 xīnlái de 同学 tóngxué

    - Không được bắt nạt học sinh mới đến.

  • volume volume

    - zài 每个 měigè 公司 gōngsī dōu 存在 cúnzài jiù 欺新 qīxīn de 现象 xiànxiàng

    - trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCNO (廿金弓人)
    • Bảng mã:U+6B3A
    • Tần suất sử dụng:Cao