Đọc nhanh: 老滑头 (lão hoạt đầu). Ý nghĩa là: Kẻ tinh đời; cáo giá. Ví dụ : - 老王在我们心中一直是个八面玲珑、见风使舵的老滑头。 Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
老滑头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ tinh đời; cáo giá
物品等级: 20
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老滑头
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 木头 的 楼梯 很 滑
- Cầu thang bằng gỗ rất trơn.
- 我 和 他 耍滑头
- Tôi chơi anh ta một vố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
滑›
老›