Đọc nhanh: 旧朝 (cựu triều). Ý nghĩa là: cựu trào.
旧朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu trào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧朝
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
朝›