Đọc nhanh: 日航 (nhật hàng). Ý nghĩa là: Japan Airlines (JAL), viết tắt cho 日本 航空.
日航 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Japan Airlines (JAL)
✪ 2. viết tắt cho 日本 航空
abbr. for 日本航空 [Ri4běnHángkōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日航
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
航›