Đọc nhanh: 日电 (nhật điện). Ý nghĩa là: NEC (Công ty điện tử Nippon), viết tắt cho 日電 電子 | 日电 电子.
日电 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. NEC (Công ty điện tử Nippon)
NEC (Nippon Electronic Company)
✪ 2. viết tắt cho 日電 電子 | 日电 电子
abbr. for 日電電子|日电电子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日电
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 我 得到 一台 电脑 作 生日礼物
- Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.
- 她 周日 常常 去 看 电影
- Cô ấy thường đi xem phim vào chủ nhật.
- 昨日 收到 一笔 电汇
- hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
- 我们 去 看 了 日场 电影
- Chúng tôi đi xem phim buổi sáng.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
电›