Đọc nhanh: 日晷 (nhật quỹ). Ý nghĩa là: bóng mặt trời; quầng mặt trời; đồng hồ nhật quỹ (dựa vào bóng của mặt trời để ước lượng giờ giấc).
日晷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng mặt trời; quầng mặt trời; đồng hồ nhật quỹ (dựa vào bóng của mặt trời để ước lượng giờ giấc)
利用太阳投射的影子来测定时刻的装置一般是在有刻度的盘的中央装着一根与盘垂直的金属棍儿也叫日规
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日晷
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
晷›